Hệ thống ĐBCLGD
QUY TRÌNH BẢO ĐẢM CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
TT | Tên Quy trình | Mã Quy Trình | Thời gian hiệu lực |
1 | QT.ĐTNC.12.01 | 12/2022 | |
2 | QT.TCHC.22.01 | 12/2022 | |
3 | QT.CTHSSV.04 | 12/2022 | |
4 | Quy trình Quản lý hoạt động nghiên cứu khoa học và công nghệ cấp trường | QT.NCKH.12.02 | 12/2022 |
5 | QT.TTKT.12.01 | 12/2022 | |
6 | Quy trình Xét nâng lương thường xuyên, nâng lương trước thời hạn cho cán bộ viên chức | QT.TCHC.22.02 | 12/2022 |
7 | QT.TCHC.22.04 | 12/2022 | |
8 | QT.TCHC.22.03 | 12/2022 | |
9 | QT.ĐTNC.05 | 01/01/2019 | |
10 |
Quy trình bổ sung, chỉnh sửa chương trình, giáo trình đào tạo |
QT.ĐTNC.06 |
01/01/2019 |
11 |
Quy trình bổ sung, điều chỉnh ngân hàng câu hỏi, đề thi, đáp án |
QT.KĐ.02 |
01/01/2022 |
12 |
QT.TTKT.04 |
01/01/2019 |
|
13 |
QT.QTVT.01 |
01/01/2019 |
|
14 |
QT.TTKT.09 |
01/01/2019 |
|
15 |
QT.ĐTNC.10 |
01/01/2022 |
|
16 |
QT.CTHS.02 |
01/01/2019 |
|
17 |
QT.KCB.01 |
01/01/2019 |
|
18 |
QT.TTTS.02 |
01/01/2022 |
|
19 |
QT.KKT.01 |
01/01/2019 |
|
20 |
QT.LĐĐV.02 |
01/01/2019 |
|
21 |
QT.TTKT.04 |
01/01/2019 |
|
22 |
Quy trình khảo sát tình trạng việc làm của sinh viên sau khi tốt nghiệp |
QT.TTKT.07 |
01/01/2019 |
23 |
QT.QTVT.02 |
01/01/2019 |
|
24 |
QT.LĐĐV.01 |
01/01/2019 |
|
25 |
QT.TTKT.08 |
|
|
26 |
QT.CTHS.03 |
01/01/2022 |
|
27 |
QT.TCKT.01 |
01/01/2019 |
|
28 |
QT.TTTV.01 |
01/01/2019 |
|
29 |
QT.ĐTNC.02 |
01/01/2019 |
|
30 |
QT.TTTS.03 |
01/01/2022 |
|
31 |
QT.KCK.01 |
01/01/2019 |
|
32 |
QT.ĐTNC.04 |
01/01/2019 |
|
33 |
QT.ĐTNC.03 |
01/01/2019 |
|
34 |
QT.KCB.02 |
01/01/2022 |
|
35 |
QT.QTVT.03 |
01/01/2019 |
|
36 |
Quy trình thẩm định chương trình đào tạo, giáo trình đào tạo |
QT.ĐTNC.08 |
01/01/2019 |
37 |
Quy trình thăm dò ý kiến phản hồi của người sử dụng lao động |
QT.TTKT.01 |
01/01/2019 |
38 |
QT.QTVT.05 |
01/01/2019 |
|
39 |
QT.TCKT.02 |
01/01/2019 |
|
40 |
QT.TTKT.02 |
01/01/2019 |
|
41 |
QT.ĐTNC.03 |
01/01/2019 |
|
42 |
QT.TTKT.05 |
01/01/2019 |
|
43 |
QT.KĐ.01 |
01/01/2019 |
|
44 |
QT.QTVT.04 |
01/01/2019 |
|
45 |
QT.ĐTNC.01 |
01/01/2019 |
|
46 |
QT.TTKT.06 |
01/01/2019 |
|
47 |
QT.TTKT.11 |
|
|
48 |
QT.TTTS.01 |
01/01/2019 |
|
49 |
QT.TTKT.10 |
01/01/2022 |
|
50 |
QT.ĐTNC.09 |
01/01/2022 |
|
51 |
QT.CTHS.01 |
01/01/2019 |